Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vô địch
[vô địch]
|
invincible; unbeatable; unconquerable; ever-victorious
Ex-champion
Kasparov was the world chess champion
Championship; title
A championship match
To win the Wimbledon singles/doubles championship
To fight somebody for the world championship